100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh
Ngày đăng: 05:41 22/11/2022
Lượt xem: 116.865
Cỡ chữ
Bếp từ nhập khẩu ngày càng được yêu thích và sử dụng phổ biến ở Việt Nam bởi thiết kế đẹp mắt, nhiều tính năng thông minh, độ bền cao, nấu ăn an toàn tuyệt đối, tiết kiệm điện tốt, tăng nét đẹp thẩm mỹ đơn thuần cho không gian bếp. Không những thế, bếp từ nhập khẩu còn phần nào thể hiện được tính sang trọng, đẳng cấp và là cơ sở để quan khách, bạn bè đánh giá được vị trí kinh tế của gia chủ khi tham quan căn bếp. Hãy tìm hiểu để xem bếp từ nhập khẩu loại nào tốt, các tính năng, đặc điểm, thiết kế, giá cả trước khi mua nhé! Xem thông tin chi tiết về Bếp từ nhập khẩu.
 

100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh ở dưới đây sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng tiếng Anh theo cách dễ nhớ nhất. Không những vậy, bạn còn có thể khám phá thêm nhiều dụng cụ hữu ích trong nhà bếp nữa đó!
 


Những thứ thiết yếu cho nhà bếp tối giản nhưng không kém phần tiện nghi đó là: Dụng cụ chuẩn bị thực phẩm, Đồ dùng nấu nướng, Dụng cụ nấu, thiết bị gia dụng và đồ dùng khác. Vì vậy, 100 từ vựng tiếng Anh dưới đây cũng sẽ được chia theo các chủ đề này. 

Dụng cụ chuẩn bị và Đồ dùng thiết yếu (Preparation Tools & Essentials)

Tiếng Việt Tiếng Anh
Dao Knife
Thớt Cutting Board
Đồ khui hộp Can Opener
Cốc đong (Cốc đo lường) Measuring Cups
Thìa đong (Muỗng đo lường) Measuring Spoons
Bát trộn Mixing Bowls
Cái chao Colander
Cái nạo Vegetable Peeler
Đồ nghiền khoai tây Potato Masher
Cây đánh trứng Whisk
Kéo Shears
Cái lọc / rây Strainer / sleve
Máy vắt cam Citrus Juicer
Dụng cụ ép tỏi Garlic Press
Thanh mài dao Honing / Sharpening Ceramic Rod
Máy mài dao Knife Sharpener
Chày & cối Mortar & Pestle
Cái đĩa Plate
Thìa Spoon
Nĩa / Dĩa Fork
Đôi đũa Chopsticks
Cái bát  Bowl

Đồ nấu ăn & Làm bánh (Cookware & Bakeware)




 
Tiếng Việt Tiếng Anh
Xoong/ nồi nhỏ có cán Skillet / Saucepan
Chảo Pan
Chảo (Dùng để làm các món áp chảo) Saute Pan
Nồi Pot
Chảo gang Cast Iron Skillet
Chảo nướng Grill Pan
Khay nướng Baking Sheet Pan
Khay / Chảo hầm lớn Casserole Dish
Khay đựng thịt nướng Broiler Pan
Nồi kho / Nồi nấu nước dùng Stock Pot
Thanh cán bột Rolling Pin
Khuôn cắt bánh Cookie Cutters
Chổi quét Silicon Silicone Brush

Dụng cụ nấu ăn & Dụng cụ nhà bếp (Cooking Tools & Kitchen Utensils)



Tiếng Việt Tiếng Anh
Xẻng nấu ăn  Spatula
Thìa khuấy Stirring Spoon
Dụng cụ kẹp Tongs
Cái muôi  Ladle
Găng tay lò nướng Oven Mitts
Lót nồi (Bằng gỗ, tre) Trivet
Vung chắn dầu mỡ Splatter Guard
Nhiệt kế thịt Thermometer

Thiết bị gia dụng (Appliances)



Tiếng Việt Tiếng Anh
Máy xay trộn Immersion Blender
Máy xay sinh tố Blender
Máy pha cà phê Coffee Maker
Máy nướng bánh mỳ Toaster
Lò nướng Oven
Nồi cơm điện Rice Cooker
Lò nướng điện Electric Grill
Nồi nấu chậm Slow Cooker
Lò vi sóng Microware
Nồi chiên không dầu Fryer
Ấm siêu tốc Electric Kettles
Tủ lạnh Refrigerators
Máy rửa bát Dishwashers
Bếp từ Induction Hob
Máy hút mùi Range Hood


>>>> Xem thêm: Bếp từ tiếng Anh là gì? Một số thông tin thú vị về bếp từ

Một số dụng cụ khác


Tiếng Việt Tiếng Anh
Hộp đựng thực phẩm Food Storage Containers
Giấy nhôm Aluminum Foil
Giấy dầu Parchment Paper
Khăn (lau bát đũa) Towel
Miếng bọt biển Sponges
Giá để đĩa Dish Rack
Khay để đá Ice Cube Tray
Túi đựng rác Trash Bag
Thùng rác Trash Bin


Trên đây là 100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh mà bếp từ Kocher muốn chia sẻ với bạn. Còn rất nhiều đồ dụng nhà bếp khác chưa được liệt kê. Tuy nhiên, những đồ dùng bằng tiếng Anh được chia sẻ này đều là những đồ dùng phổ biến, hữu ích nhất trong phòng bếp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết thêm kha khá những từ vựng tiếng Anh đơn giản, được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
 

Tìm hiểu thêm:
Một chiếc bếp từ Đức nhập khẩu chất lượng cao sẽ giúp bạn nấu ăn ngon, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Nhưng bạn đã biết bếp từ của Đức loại nào tốt, bếp mình mua có phải là bếp từ Đức nhập khẩu nguyên chiếc hay không chưa? Xem ngay kinh nghiệm mua bếp từ nhập khẩu từ CHLB Đức dưới đây để biết những mẹo và thông thái hơn trong việc chọn mua bếp điện từ Đức xịn nhé! Xem thông tin về Bếp từ Đức nhập khẩu.
 
0969.622.066